Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất17,000
KLGD100
Vốn hóa206
Dư mua5,400
Dư bán37,000
Cao 52T 17,800
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T6,913
NN mua-
% NN sở hữu10.42
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.08
Beta-0.19
EPS*1,340
P/E11.87
F P/E11.68
BVPS19,997
P/B0.80
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Cáp Trọng Cường | CTHĐQT | 1978 | CN QTKD | 12,000 | 2017 |
Ông Nguyễn Kim Dương Khôi | TVHĐQT | 1977 | N/a | 2021 | ||
Ông Nguyễn Thế Trọng | TVHĐQT | 1978 | CN QTDN | 2017 | ||
Bà Trần Thị Phương Anh | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Phụ trách Quản trị | 1991 | N/a | N/A | ||
Ông Đồng Trung Hải | GĐ/TVHĐQT | 1977 | KS KTVT biển | 14,400 | 2017 | |
Bà Vũ Trà My | KTT | 1983 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nghiêm Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1987 | CN TCKT | 2017 | ||
Bà Phạm Thị Thúy Ngọc | Thành viên BKS | 1988 | Kế toán | N/A | ||
Bà Phan Thị Trung Hiếu | Thành viên BKS | 1979 | Kế toán | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Cáp Trọng Cường | CTHĐQT | 1977 | CN QTKD | 12,000 | 2017 |
Ông Nguyễn Kim Dương Khôi | TVHĐQT | 1977 | N/a | 2021 | ||
Ông Nguyễn Thế Trọng | TVHĐQT | 1978 | CN QTDN | 2017 | ||
Bà Trần Thị Phương Anh | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Phụ trách Quản trị | 1991 | N/a | N/A | ||
Ông Đồng Trung Hải | GĐ/TVHĐQT | 1977 | KS KTVT biển | 14,400 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan | KTT | 1975 | KS KTVT biển | 19,200 | 2017 | |
Ông Nghiêm Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1987 | CN TCKT | 2017 | ||
Bà Phạm Thị Thúy Ngọc | Thành viên BKS | 1988 | Kế toán | N/A | ||
Bà Phan Thị Trung Hiếu | Thành viên BKS | 1979 | Kế toán | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Dương Tiến Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 2021 | |
Ông Nguyễn Kim Dương Khôi | TVHĐQT | - | N/a | 2021 | ||
Ông Nguyễn Thế Trọng | TVHĐQT | 1978 | CN QTDN | 2017 | ||
Bà Trần Thị Phương Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đồng Trung Hải | GĐ/TVHĐQT | 1977 | KS KTVT biển | 14,400 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan | KTT | 1975 | KS KTVT biển | 19,200 | 2017 | |
Ông Nghiêm Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1987 | CN TCKT | 2017 | ||
Bà Phạm Thị Thúy Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phan Thị Trung Hiếu | Thành viên BKS | - | N/a | 2021 |