Mở cửa15,200
Cao nhất15,600
Thấp nhất15,000
KLGD340,900
Vốn hóa1,575
Dư mua376,000
Dư bán31,000
Cao 52T 25,600
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T544,126
NN mua51,500
% NN sở hữu1.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS*369
P/E41.01
F P/E10.26
BVPS25,206
P/B0.60
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Hùng | CTHĐQT | 1974 | CN QTKD | 9,049,264 | 2010 |
Ông Nguyễn Hữu Phúc | TVHĐQT | 1973 | CN Thương mại | 2,913,413 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Việt Cường | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế/Kiểm toán | 1,452,467 | N/A | |
Bà Phạm Thị Ánh Nguyệt | GĐ | 1977 | CN QTKD | 50,836 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Hiếu | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 474,181 | N/A | |
Ông Trần Thanh Tùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN Kinh tế/ThS Luật | 14 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1964 | CN QTKD/CN Ngữ văn anh/KS Hóa thực phẩm | 44,590 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Hùng | CTHĐQT | 1974 | CN QTKD | 6,230,272 | 2010 |
Ông Nguyễn Hữu Phúc | TVHĐQT | 1973 | CN Thương mại | 2,005,838 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Việt Cường | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế/Kiểm toán | 1,400,000 | N/A | |
Bà Phạm Thị Ánh Nguyệt | GĐ | 1977 | CN QTKD | 35,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Hiếu | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 326,466 | N/A | |
Ông Trần Thanh Tùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN Kinh tế/ThS Luật | 7,010 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1964 | CN QTKD/CN Ngữ văn anh/KS Hóa thực phẩm | 30,700 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hùng | CTHĐQT | 1974 | CN QTKD | 6,230,272 | 2010 |
Ông Nguyễn Hữu Phúc | TVHĐQT | 1973 | CN Thương mại | 2,005,838 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Việt Cường | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế/Kiểm toán | 1,593,000 | N/A | |
Bà Phạm Thị Ánh Nguyệt | GĐ | 1977 | CN QTKD | 40,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Hiếu | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 330,966 | N/A | |
Ông Trần Thanh Tùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN Kinh tế/ThS Luật | 13,907 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1964 | CN QTKD/CN Ngữ văn anh/KS Hóa thực phẩm | 30,700 | Độc lập |