Mở cửa15,200
Cao nhất15,600
Thấp nhất15,000
KLGD340,900
Vốn hóa1,575
Dư mua376,000
Dư bán31,000
Cao 52T 25,600
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T544,126
NN mua51,500
% NN sở hữu1.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS*369
P/E41.01
F P/E10.26
BVPS25,206
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 938,129 | 1.34 | ||
Cá nhân trong nước | 62,794,385 | 89.71 | |||
Tổ chức nước ngoài | 811,436 | 1.16 | |||
Tổ chức trong nước | 5,456,050 | 7.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 490,016 | 1.13 | ||
Cá nhân trong nước | 37,293,600 | 86.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,760,990 | 4.08 | |||
Tổ chức trong nước | 3,655,394 | 8.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/08/2020 | Cá nhân nước ngoài | 701,496 | 1.95 | ||
Cá nhân trong nước | 31,433,076 | 87.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 697,099 | 1.94 | |||
Tổ chức trong nước | 3,168,329 | 8.80 |