Mở cửa15,200
Cao nhất15,600
Thấp nhất15,000
KLGD340,900
Vốn hóa1,575
Dư mua376,000
Dư bán31,000
Cao 52T 25,600
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T544,126
NN mua51,500
% NN sở hữu1.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS*369
P/E41.01
F P/E10.26
BVPS25,206
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Hùng | 6,230,272 | 8.90 |
Lê Anh Thư | 4,665,951 | 6.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Hùng | 6,060,272 | 8.78 |
Lê Anh Thư | 4,665,951 | 6.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lê Hùng | 5,269,802 | 12.20 |
Nguyễn Phương Đông | 2,894,000 | 8.03 |