Mở cửa17,500
Cao nhất17,800
Thấp nhất17,400
KLGD461,200
Vốn hóa1,778
Dư mua41,000
Dư bán27,800
Cao 52T 27,200
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T624,927
NN mua8,600
% NN sở hữu1.87
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.60
EPS*369
P/E47.37
F P/E17.78
BVPS25,206
P/B0.69
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Bất động sản Hưng Khang | 60,000 (VND) | 99.99 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ Tầng BT | 12,000 (VND) | 100 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Hoàng An | 6,000 (VND) | 35 | |
Công ty Cổ phần Ichiban Star | 4,115 (VND) | 99.99 | |
Công ty Cổ phần KCN Gilimex | 510,000 (VND) | 90 | |
Công ty TNHH Lưu Công Hiệu | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH May Thạnh Mỹ | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Bất động sản Gia Định | 35,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Gilimex Đồng Nai | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kho vận Gilimex | 100,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Mỹ Khang | 85,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Gilimex Long Khánh | 30,000 (VND) | 99.97 | |
CTCP Khu Công Nghiệp Gilimex Vĩnh Long | 600,000 (VND) | 30 | |
CTCP May Hàng Gia dụng GILIMEX - PPJ | 130,000 (VND) | 99.45 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Kim khí Đại Tây Dương | 20,000 (VND) | 100 | |
CTCP Sản xuât và Kinh doanh Thiết bị Chiếu sáng Thái Bình Dương | 20,000 (VND) | 99.90 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Bất động sản Hưng Khang | 60,000 (VND) | 99.99 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ Tầng BT | 12,000 (VND) | 100 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Hoàng An | 6,000 (VND) | 35 | |
Công ty Cổ phần Ichiban Star | 4,115 (VND) | 99.99 | |
Công ty Cổ phần KCN Gilimex | 510,000 (VND) | 90 | |
Công ty Cổ phần KCN Gilimex | 510,000 (VND) | 90 | |
Công ty TNHH Lưu Công Hiệu | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH May Thạnh Mỹ | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Bất động sản Gia Định | 35,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Gilimex Đồng Nai | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kho vận Gilimex | 100,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Mỹ Khang | 85,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Gilimex Long Khánh | 30,000 (VND) | 99.75 | |
CTCP Khu Công Nghiệp Gilimex Vĩnh Long | 600,000 (VND) | 30 | |
CTCP May Hàng Gia dụng GILIMEX - PPJ | 130,000 (VND) | 99.45 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Kim khí Đại Tây Dương | 20,000 (VND) | 100 | |
CTCP Sản xuât và Kinh doanh Thiết bị Chiếu sáng Thái Bình Dương | 20,000 (VND) | 99.90 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty Cổ phần Bất động sản Hưng Khang | 14,000 (VND) | 99.99 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ Tầng BT | 12,000 (VND) | 100 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Hoàng An | 6,000 (VND) | 35 | |
Công ty Cổ phân Ichiban Star | 4,115 (VND) | 100 | |
Công ty Cổ phần KCN Gilimex | 510,000 (VND) | 95 | |
Công ty TNHH Lưu Công Hiệu | 25,000 (VND) | 100 | |
CTCP May Hàng Gia dụng GILIMEX - PPJ | 130,000 (VND) | 99.45 |