Mở cửa3,300
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,300
KLGD182,605
Vốn hóa110
Dư mua316,395
Dư bán429,795
Cao 52T 42,000
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T342,174
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.11
EPS*221
P/E14.94
F P/E1.73
BVPS10,861
P/B0.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Việt Lê | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 2,713,676 | 2010 |
Ông Nguyễn Hữu Phú | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | CN CNTT | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | 488,162 | N/A | |
Ông Dương Mạnh Cường | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Đỗ Minh Đức | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1996 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Công Duy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1991 | CN CNTT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Việt Lê | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 3,363,676 | 2010 |
Ông Nguyễn Hữu Phú | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | CN CNTT | 7,756 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | 488,162 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tiếm | Phó GĐ | 1982 | KS Xây dựng | 48,024 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Duyên | KTT | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đỗ Minh Đức | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Công Duy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | CN CNTT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Việt Lê | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 2,548,240 | 2010 |
Ông Phạm Nghiêm Việt Dũng | TVHĐQT | 1980 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Hưng Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | N/a | 665,974 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | N/a | 369,820 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tiếm | Phó GĐ | 1982 | KS Xây dựng | 36,382 | 2010 | |
Ông Lê Văn Tùng | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | 3,637 | 2011 | |
Bà Cao Thị Thương | Thành viên BKS | 1991 | C.Đẳng Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | 1980 | Đại học | N/A |