Mở cửa4,700
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,600
KLGD348,842
Vốn hóa148
Dư mua862,858
Dư bán824,958
Cao 52T 42,000
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T386,526
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS*221
P/E20.83
F P/E2.41
BVPS10,861
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 132 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 23,160,455 | 73.68 | |||
Tổ chức nước ngoài | 186,028 | 0.59 | |||
Tổ chức trong nước | 8,087,622 | 25.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 14,330 | 0.06 | ||
CĐ trong nước | 23,799,570 | 99.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 7,839 | 0.03 | ||
CĐ trong nước | 23,806,061 | 99.97 |