Mở cửa3,300
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,300
KLGD182,605
Vốn hóa110
Dư mua316,395
Dư bán429,795
Cao 52T 42,000
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T342,174
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.11
EPS*221
P/E14.94
F P/E1.73
BVPS10,861
P/B0.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Chứng khoán APG | 6,245,822 | 19.87 |
Đặng Việt Lê | 3,363,676 | 10.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Chứng khoán APG | 4,731,700 | 19.87 |
Đặng Việt Lê | 2,548,240 | 10.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Chứng khoán APG | 4,296,760 | 18.04 |
Đặng Việt Lê | 2,548,240 | 10.70 |