Mở cửa4,700
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,600
KLGD336,572
Vốn hóa148
Dư mua721,428
Dư bán806,528
Cao 52T 42,000
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T386,526
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS*221
P/E20.83
F P/E2.41
BVPS10,861
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Chứng khoán APG | 6,245,822 | 19.87 |
Đặng Việt Lê | 3,363,676 | 10.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Chứng khoán APG | 4,731,700 | 19.87 |
Đặng Việt Lê | 2,548,240 | 10.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Chứng khoán APG | 4,296,760 | 18.04 |
Đặng Việt Lê | 2,548,240 | 10.70 |