Mở cửa35,800
Cao nhất35,800
Thấp nhất35,800
KLGD
Vốn hóa335
Dư mua
Dư bán16,500
Cao 52T 37,300
Thấp 52T16,800
KLBQ 52T7,847
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.14
EPS*689
P/E51.99
F P/E20.89
BVPS15,978
P/B2.24
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Ngọc Trung | CTHĐQT | - | - | N/A | |
Bà Doãn Thị Bích Ngọc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/CN Vật lý/T.S QTKD | 4,611,177 | N/A | |
Ông Lâm Thiếu Quân | TVHĐQT | 1963 | N/a | 4,510,160 | 2006 | |
Ông Mai Tuấn Tú | TVHĐQT | 1968 | N/a | 30 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hữu Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Điện tử | 4,608,324 | 2005 | |
Bà Mai Ngọc Phượng | KTT | 1980 | TC Ngân hàng | 27,602 | 2005 | |
Bà Đỗ Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | 4,510,168 | N/A | |
Bà Cao Mỹ Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 4,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Thành viên BKS | 1971 | CN QTKD | 16,340 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Vĩnh Thuận | CTHĐQT | 1978 | KS Điện tự động hóa | 155,041 | 2019 |
Bà Doãn Thị Bích Ngọc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/CN Vật lý/T.S QTKD | 1,236,043 | N/A | |
Ông Lâm Thiếu Quân | TVHĐQT | 1963 | N/a | 4,100,147 | 2006 | |
Ông Mai Tuấn Tú | TVHĐQT | 1968 | N/a | 28 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Điện tử | 5,093,911 | 2005 | |
Bà Nguyễn Hương Giang | GĐ Điều hành/GĐ Đầu tư | 1974 | N/a | 201,701 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Duy | GĐ Kinh doanh | 1983 | KS Nhiệt điện | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | 4,100,154 | N/A | |
Bà Cao Mỹ Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Duy | Thành viên BKS | 1983 | N/a | 110,288 | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Thành viên BKS | 1971 | CN QTKD | 15,955 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Vĩnh Thuận | CTHĐQT | 1978 | KS Điện tự động hóa | 155,041 | 2019 |
Bà Doãn Thị Bích Ngọc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/CN Vật lý/T.S QTKD | 1,236,043 | N/A | |
Ông Lâm Thiếu Quân | TVHĐQT | 1963 | N/a | 4,100,147 | 2006 | |
Ông Mai Tuấn Tú | TVHĐQT | 1968 | N/a | 28 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Điện tử | 5,003,347 | 2005 | |
Bà Mai Ngọc Phượng | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 4,100,201 | 2005 | |
Bà Đỗ Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | 4,100,154 | N/A | |
Bà Cao Mỹ Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 18,034 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Duy | Thành viên BKS | - | N/a | 50,290 | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Thành viên BKS | 1971 | CN QTKD | 15,955 | 2008 |