Mở cửa35,800
Cao nhất35,800
Thấp nhất35,800
KLGD
Vốn hóa335
Dư mua
Dư bán16,500
Cao 52T 37,300
Thấp 52T16,800
KLBQ 52T7,847
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.14
EPS*689
P/E51.99
F P/E20.89
BVPS15,978
P/B2.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 349,105 | 3.34 | ||
CĐ trong nước | 9,001,837 | 86.09 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,105,150 | 10.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 3,440,850 | 38.47 | ||
CĐ trong nước | 5,503,528 | 61.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,135,588 | 33.95 | ||
CĐ lớn trong nước | 4,995,708 | 54.09 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,105,150 | 11.97 |