Mở cửa35,800
Cao nhất35,800
Thấp nhất35,800
KLGD
Vốn hóa335
Dư mua
Dư bán16,500
Cao 52T 37,300
Thấp 52T16,800
KLBQ 52T7,847
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.14
EPS*689
P/E51.99
F P/E20.89
BVPS15,978
P/B2.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Công nghệ Tiên Phong | 4,100,108 | 50.42 |
CTCP Đầu tư Tánh Linh | 895,600 | 11.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Công nghệ Tiên Phong | 4,100,108 | 50.42 |
CTCP Đầu tư Tánh Linh | 895,600 | 11.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Công nghệ Tiên Phong | 4,100,108 | 50.42 |
CTCP Đầu tư Tánh Linh | 895,600 | 11.01 |