Mở cửa11,400
Cao nhất11,400
Thấp nhất11,400
KLGD
Vốn hóa205
Dư mua800
Dư bán200
Cao 52T 13,800
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T36
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.20
EPS*699
P/E16.32
F P/E18.44
BVPS11,178
P/B1.02
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn | 9,180,000 | 51 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 8,420,900 | 46.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn | 9,180,000 | 51 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 8,420,900 | 46.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn | 9,180,000 | 51 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 8,420,900 | 46.78 |