Mở cửa4,600
Cao nhất4,600
Thấp nhất4,600
KLGD
Vốn hóa152
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,200
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T9,362
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.11
EPS*-552
P/E-8.31
F P/E3.79
BVPS11,457
P/B0.40
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Văn Hùng | CTHĐQT | 1975 | CN Tài Chính | Độc lập | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Diễm My | TVHĐQT | - | - | N/A | ||
Ông Trần Nguyễn Anh Minh | TVHĐQT | 1988 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Minh Hằng | TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 34,148 | 2004 | |
Bà Trần Thị Mỹ Hạnh | KTT | 1976 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 2,274 | N/A | |
Ông Từ Vĩ Trí | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Mai Thanh Tol | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Yến | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Việt Cường | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2,337,622 | 2018 |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
Ông Lê Văn Hùng | TVHĐQT | 1975 | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Trần Nguyễn Anh Minh | TVHĐQT | 1988 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trần Vũ | TVHĐQT | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Hằng | TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 34,148 | 2004 | |
Bà Trần Thị Mỹ Hạnh | KTT | 1976 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 2,274 | N/A | |
Bà Phan Thị Phượng | Trưởng BKS | 1969 | ThS Tài chính | 8,370 | N/A | |
Bà Lê Thị Chín | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 627,243 | 2009 | |
Ông Từ Vĩ Trí | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Việt Cường | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2,337,622 | 2018 |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
Ông Lê Văn Hùng | TVHĐQT | 1975 | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thế Hiếu | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán/Thạc sỹ Quản trị quốc tế | N/A | ||
Ông Trần Nguyễn Anh Minh | TVHĐQT | 1988 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Minh Hằng | TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 34,148 | 2004 | |
Bà Trần Thị Mỹ Hạnh | KTT | 1976 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 2,274 | N/A | |
Bà Phan Thị Phượng | Trưởng BKS | 1969 | ThS Tài chính | 8,370 | N/A | |
Bà Lê Thị Chín | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 627,243 | 2009 | |
Ông Từ Vĩ Trí | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2018 |