Mở cửa4,600
Cao nhất4,600
Thấp nhất4,600
KLGD
Vốn hóa152
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,200
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T9,362
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.11
EPS*-552
P/E-8.31
F P/E3.79
BVPS11,457
P/B0.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,617,942 | 4.90 | ||
Cá nhân trong nước | 6,379,971 | 19.33 | |||
CĐ nội bộ | 53,164 | 0.16 | |||
Cổ phiếu quỹ | 49,260 | 0.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 750,908 | 2.28 | |||
Tổ chức trong nước | 24,149,014 | 73.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/10/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,670,451 | 5.06 | ||
Cá nhân trong nước | 6,111,791 | 18.52 | |||
CĐ nội bộ | 53,164 | 0.16 | |||
Cổ phiếu quỹ | 49,260 | 0.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,081,244 | 3.28 | |||
Tổ chức trong nước | 24,034,349 | 72.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,628,803 | 4.94 | ||
Cá nhân trong nước | 6,019,455 | 18.24 | |||
CĐ nội bộ | 53,164 | 0.16 | |||
Cổ phiếu quỹ | 49,260 | 0.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,127,242 | 3.42 | |||
Tổ chức trong nước | 24,122,335 | 73.10 |