CTCP Garmex Sài Gòn (UPCoM: GMC)

Garmex Saigon Corporation

Hạn chế giao dịch

5,400

100 (+1.89%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa5,300

Cao nhất6,000

Thấp nhất5,300

KLGD60,283

Vốn hóa178

Dư mua26,417

Dư bán93,917

Cao 52T 9,200

Thấp 52T4,600

KLBQ 52T9,556

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.54

EPS*-552

P/E-9.59

F P/E4.37

BVPS11,457

P/B0.46

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng GMC: GVR TCM TPB MSH GIL
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Garmex Sài Gòn

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2023Cá nhân nước ngoài1,617,9424.90Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước6,379,97119.33
CĐ nội bộ53,1640.16
Cổ phiếu quỹ49,2600.15
Tổ chức nước ngoài750,9082.28
Tổ chức trong nước24,149,01473.18
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
25/10/2022Cá nhân nước ngoài1,670,4515.06Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước6,111,79118.52
CĐ nội bộ53,1640.16
Cổ phiếu quỹ49,2600.15
Tổ chức nước ngoài1,081,2443.28
Tổ chức trong nước24,034,34972.83
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2021Cá nhân nước ngoài1,628,8034.94Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước6,019,45518.24
CĐ nội bộ53,1640.16
Cổ phiếu quỹ49,2600.15
Tổ chức nước ngoài1,127,2423.42
Tổ chức trong nước24,122,33573.10