Mở cửa5,300
Cao nhất6,000
Thấp nhất5,300
KLGD60,283
Vốn hóa178
Dư mua26,417
Dư bán93,917
Cao 52T 9,200
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T9,556
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*-552
P/E-9.59
F P/E4.37
BVPS11,457
P/B0.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Đâu tư và Thương mại Thiên Hải | 5,224,705 | 15.81 |
CTCP Đầu tư T.T.A | 5,006,286 | 15.17 | |
CTCP Xuất Nhập Khẩu Và Đầu tư Thừa Thiên Huế | 4,360,227 | 13.21 | |
CTCP Dệt may Gia Định | 3,324,629 | 10.07 | |
Lâm Tử Thanh | 2,357,090 | 7.14 | |
CTCP Sản xuất kinh doanh XNK Bình Thạnh | 2,337,622 | 7.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
25/10/2022 | Công ty TNHH Đâu tư và Thương mại Thiên Hải | 5,224,705 | 15.81 |
CTCP Đầu tư T.T.A | 5,006,286 | 15.17 | |
CTCP Xuất Nhập Khẩu Và Đầu tư Thừa Thiên Huế | 4,360,227 | 13.21 | |
CTCP Dệt may Gia Định | 3,324,629 | 10.09 | |
Lâm Tử Thanh | 2,357,090 | 7.14 | |
CTCP Sản xuất kinh doanh XNK Bình Thạnh | 2,337,622 | 7.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đâu tư và Thương mại Thiên Hải | 5,224,705 | 15.83 |
CTCP Đầu tư T.T.A | 5,006,286 | 15.17 | |
CTCP Xuất Nhập Khẩu Và Đầu tư Thừa Thiên Huế | 4,360,227 | 13.21 | |
CTCP Dệt may Gia Định | 3,324,629 | 10.09 | |
Lâm Tử Thanh | 2,357,090 | 7.14 |