CTCP Gemadept (HOSE: GMD)

Gemadept Corporation

57,600

100 (+0.17%)
01/04/2025 15:00

Mở cửa57,500

Cao nhất57,800

Thấp nhất56,800

KLGD1,141,400

Vốn hóa24,203

Dư mua30,500

Dư bán93,400

Cao 52T 72,000

Thấp 52T57,500

KLBQ 52T1,183,350

NN mua603,700

% NN sở hữu41.47

Cổ tức TM2,200

T/S cổ tức0.04

Beta0.94

EPS*4,569

P/E12.58

F P/E14.12

BVPS33,222

P/B1.73

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng GMD: FPT HAH HPG VNM VSC
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Gemadept

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Đỗ Văn NhânCTHĐQT1957CN Ngoại ngữ2,246,5641990
Ông Chu Đức KhangPhó CTHĐQT1958Cử nhân1,178,8491990
Ông Lâm Đình DụTVHĐQT1958N/a107,806Độc lập
Bà Nguyễn Minh NguyệtTVHĐQT1967CN Ngoại ngữ/CN Kế toán780,1001992
Ông Nguyễn Thái SơnTVHĐQT1959N/aĐộc lập
Ông Nguyễn Văn HùngTVHĐQT1958N/a9Độc lập
Ông Shinya HosoiTVHĐQT-N/aN/A
Ông Vũ NinhTVHĐQT1966KS KTVT biển1,041,0652003
Ông Nguyễn Thanh BìnhTGĐ/TVHĐQT1968CN Kinh tế849,009N/A
Ông Đỗ Công KhanhPhó TGĐ1977CN K.Tế Vận tải biển390,6692019
Ông Nguyễn Thế DũngPhó TGĐ1971CN Ngân Hàng795,3382018
Ông Phạm Quốc LongPhó TGĐ1963CN K.Tế Vận tải biển300,0002013
Bà Bùi Thị Thu HươngTVHĐQT/GĐ Tài chính1970ThS Kinh tế384,8172008
Ông Khoa Năng LưuKTT1968ĐH Hàng Hải1993
Ông Lưu Tường GiaiTrưởng BKS1964CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển115,9121993
Ông Trần Đức ThuậnThành viên BKS1978CN Tài Chính232,2182008
Bà Vũ Thị Hoàng BắcThành viên BKS1970CN Kinh tế94,6792008
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Ông Đỗ Văn NhânCTHĐQT1957CN Ngoại ngữ1,684,9241990
Ông Chu Đức KhangPhó CTHĐQT1958Cử nhân967,4371990
Ông Lâm Đình DụTVHĐQT-N/a94,564Độc lập
Ông Nguyễn Thái SơnTVHĐQT-N/aĐộc lập
Ông Nguyễn Văn HùngTVHĐQT1958N/a9Độc lập
Ông Shinya HosoiTVHĐQT-N/aN/A
Ông Vũ NinhTVHĐQT1966KS KTVT biển780,7992003
Ông Nguyễn Thanh BìnhTGĐ/TVHĐQT1968CN Kinh tế636,759N/A
Ông Đỗ Công KhanhPhó TGĐ1977CN K.Tế Vận tải biển293,0022019
Ông Nguyễn Thế DũngPhó TGĐ1971CN Ngân Hàng521,5042018
Ông Phạm Quốc LongPhó TGĐ1963CN K.Tế Vận tải biển225,0002013
Bà Bùi Thị Thu HươngTVHĐQT/GĐ Tài chính1970ThS Kinh tế307,1182008
Bà Nguyễn Minh NguyệtKTT/TVHĐQT1967CN Ngoại ngữ/CN Kế toán657,3501992
Ông Lưu Tường GiaiTrưởng BKS1964CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển112,6601993
Ông Trần Đức ThuậnThành viên BKS1978CN Tài Chính181,5142008
Bà Vũ Thị Hoàng BắcThành viên BKS1970CN Kinh tế70,0102008
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Đỗ Văn NhânCTHĐQT1957CN Ngoại ngữ1,609,9241990
Ông Chu Đức KhangPhó CTHĐQT1958Cử nhân892,4371990
Bà Bùi Thị Thu HươngTVHĐQT1970ThS Kinh tế337,5182008
Ông Lâm Đình DụTVHĐQT-N/a111,084Độc lập
Bà Nguyễn Minh NguyệtTVHĐQT1967CN Ngoại ngữ/CN Kế toán726,9121992
Ông Nguyễn Thái SơnTVHĐQT-N/aĐộc lập
Ông Nguyễn Văn HùngTVHĐQT1958N/a9Độc lập
Ông Shinya HosoiTVHĐQT-N/aN/A
Ông Vũ NinhTVHĐQT1966KS KTVT biển709,5532003
Ông Đỗ Công KhanhPhó TGĐ1977CN K.Tế Vận tải biển218,0022019
Ông Nguyễn Thế DũngPhó TGĐ1971CN Ngân Hàng446,5042018
Ông Phạm Quốc LongPhó TGĐ1963CN K.Tế Vận tải biển220,0002013
Ông Lưu Tường GiaiTrưởng BKS1964CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển82,6601993
Ông Trần Đức ThuậnThành viên BKS1978CN Tài Chính192,8142008
Bà Vũ Thị Hoàng BắcThành viên BKS1970CN Kinh tế56,0102008