Mở cửa57,500
Cao nhất57,800
Thấp nhất56,800
KLGD1,141,400
Vốn hóa24,203
Dư mua30,500
Dư bán93,400
Cao 52T 72,000
Thấp 52T57,500
KLBQ 52T1,183,350
NN mua603,700
% NN sở hữu41.47
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.94
EPS*4,569
P/E12.58
F P/E14.12
BVPS33,222
P/B1.73
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Văn Nhân | CTHĐQT | 1957 | CN Ngoại ngữ | 2,246,564 | 1990 |
Ông Chu Đức Khang | Phó CTHĐQT | 1958 | Cử nhân | 1,178,849 | 1990 | |
Ông Lâm Đình Dụ | TVHĐQT | 1958 | N/a | 107,806 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Minh Nguyệt | TVHĐQT | 1967 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 780,100 | 1992 | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | TVHĐQT | 1959 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT | 1958 | N/a | 9 | Độc lập | |
Ông Shinya Hosoi | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Ninh | TVHĐQT | 1966 | KS KTVT biển | 1,041,065 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 849,009 | N/A | |
Ông Đỗ Công Khanh | Phó TGĐ | 1977 | CN K.Tế Vận tải biển | 390,669 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thế Dũng | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngân Hàng | 795,338 | 2018 | |
Ông Phạm Quốc Long | Phó TGĐ | 1963 | CN K.Tế Vận tải biển | 300,000 | 2013 | |
Bà Bùi Thị Thu Hương | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1970 | ThS Kinh tế | 384,817 | 2008 | |
Ông Khoa Năng Lưu | KTT | 1968 | ĐH Hàng Hải | 1993 | ||
Ông Lưu Tường Giai | Trưởng BKS | 1964 | CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 115,912 | 1993 | |
Ông Trần Đức Thuận | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | 232,218 | 2008 | |
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 94,679 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đỗ Văn Nhân | CTHĐQT | 1957 | CN Ngoại ngữ | 1,684,924 | 1990 |
Ông Chu Đức Khang | Phó CTHĐQT | 1958 | Cử nhân | 967,437 | 1990 | |
Ông Lâm Đình Dụ | TVHĐQT | - | N/a | 94,564 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT | 1958 | N/a | 9 | Độc lập | |
Ông Shinya Hosoi | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Ninh | TVHĐQT | 1966 | KS KTVT biển | 780,799 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 636,759 | N/A | |
Ông Đỗ Công Khanh | Phó TGĐ | 1977 | CN K.Tế Vận tải biển | 293,002 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thế Dũng | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngân Hàng | 521,504 | 2018 | |
Ông Phạm Quốc Long | Phó TGĐ | 1963 | CN K.Tế Vận tải biển | 225,000 | 2013 | |
Bà Bùi Thị Thu Hương | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1970 | ThS Kinh tế | 307,118 | 2008 | |
Bà Nguyễn Minh Nguyệt | KTT/TVHĐQT | 1967 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 657,350 | 1992 | |
Ông Lưu Tường Giai | Trưởng BKS | 1964 | CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 112,660 | 1993 | |
Ông Trần Đức Thuận | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | 181,514 | 2008 | |
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 70,010 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Văn Nhân | CTHĐQT | 1957 | CN Ngoại ngữ | 1,609,924 | 1990 |
Ông Chu Đức Khang | Phó CTHĐQT | 1958 | Cử nhân | 892,437 | 1990 | |
Bà Bùi Thị Thu Hương | TVHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 337,518 | 2008 | |
Ông Lâm Đình Dụ | TVHĐQT | - | N/a | 111,084 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Minh Nguyệt | TVHĐQT | 1967 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 726,912 | 1992 | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT | 1958 | N/a | 9 | Độc lập | |
Ông Shinya Hosoi | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Ninh | TVHĐQT | 1966 | KS KTVT biển | 709,553 | 2003 | |
Ông Đỗ Công Khanh | Phó TGĐ | 1977 | CN K.Tế Vận tải biển | 218,002 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thế Dũng | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngân Hàng | 446,504 | 2018 | |
Ông Phạm Quốc Long | Phó TGĐ | 1963 | CN K.Tế Vận tải biển | 220,000 | 2013 | |
Ông Lưu Tường Giai | Trưởng BKS | 1964 | CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 82,660 | 1993 | |
Ông Trần Đức Thuận | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | 192,814 | 2008 | |
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 56,010 | 2008 |