Mở cửa53,500
Cao nhất54,100
Thấp nhất53,200
KLGD844,300
Vốn hóa22,648
Dư mua100,000
Dư bán93,900
Cao 52T 72,000
Thấp 52T42,200
KLBQ 52T1,332,552
NN mua241,200
% NN sở hữu39.95
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.04
Beta1.16
EPS*3,762
P/E14.33
F P/E13.43
BVPS33,559
P/B1.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/09/2023 | CĐ khác trong nước | 159,413,263 | 52.11 | ||
CĐ nước ngoài khác | 146,485,294 | 47.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/10/2022 | CĐ khác trong nước | 158,663,826 | 52.65 | ||
CĐ nước ngoài khác | 113,021,635 | 37.50 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 29,692,496 | 9.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 129,477,460 | 42.96 | ||
CĐ nước ngoài khác | 107,208,151 | 35.57 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 18,346,600 | 6.09 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 46,345,746 | 15.38 |