Mở cửa57,500
Cao nhất57,800
Thấp nhất56,800
KLGD1,141,400
Vốn hóa24,203
Dư mua30,500
Dư bán93,400
Cao 52T 72,000
Thấp 52T57,500
KLBQ 52T1,183,350
NN mua603,700
% NN sở hữu41.47
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.94
EPS*4,569
P/E12.58
F P/E14.12
BVPS33,222
P/B1.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/09/2023 | CĐ khác trong nước | 159,413,263 | 52.11 | ||
CĐ nước ngoài khác | 146,485,294 | 47.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/10/2022 | CĐ khác trong nước | 158,663,826 | 52.65 | ||
CĐ nước ngoài khác | 113,021,635 | 37.50 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 29,692,496 | 9.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 129,477,460 | 42.96 | ||
CĐ nước ngoài khác | 107,208,151 | 35.57 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 18,346,600 | 6.09 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 46,345,746 | 15.38 |