Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa136
Dư mua100
Dư bán1,500
Cao 52T 9,000
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T2,158
NN mua-
% NN sở hữu0.73
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.04
Beta0.86
EPS*525
P/E15.66
F P/E8.22
BVPS10,899
P/B0.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Đình Sung | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 2,501,185 | 2012 |
Ông Lê Đình Minh | TVHĐQT | 1990 | CN QTKD | 711,768 | N/A | |
Ông Trương Đức Trí | TVHĐQT | 1967 | 12/12 | 150,000 | Độc lập | |
Ông Trần Cảnh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1956 | KS Cơ Khí | 2012 | ||
Bà Phạm Thị Mỹ Liên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 2,250,000 | 2012 | |
Ông Đặng Sĩ Tiếp | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 487,000 | 2019 | |
Ông Hồ Đăng Vinh | Phó TGĐ | 1970 | KS Hóa | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Hải | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 2,400 | 2012 | |
Ông Phạm Quốc Hải | Trưởng BKS | 1970 | CN Kỹ thuật | 2020 | ||
Ông Thái Vĩnh Đồng | Thành viên BKS | - | N/a | 5,439 | N/A | |
Ông Võ Thị Ngọc Hà | Thành viên BKS | - | N/a | 2,000 | N/A | |
Ông Phạm Minh Thạnh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 301,788 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đình Sung | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 2,501,185 | 2012 |
Ông Lê Đình Minh | TVHĐQT | 1990 | CN QTKD | 711,768 | N/A | |
Ông Trương Đức Trí | TVHĐQT | 1967 | 12/12 | 150,000 | Độc lập | |
Ông Trần Cảnh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1956 | KS Cơ Khí | 2012 | ||
Bà Phạm Thị Mỹ Liên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 2,250,000 | 2012 | |
Ông Đặng Sĩ Tiếp | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 487,000 | 2019 | |
Ông Hồ Đăng Vinh | Phó TGĐ | 1970 | KS Hóa | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Hải | KTT | 1963 | Cử nhân | 2,400 | 2012 | |
Ông Phạm Quốc Hải | Trưởng BKS | 1970 | CN Kỹ thuật | 2020 | ||
Ông Thái Vĩnh Đồng | Thành viên BKS | - | N/a | 5,439 | N/A | |
Ông Võ Thị Ngọc Hà | Thành viên BKS | - | N/a | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Đình Sung | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 2,501,185 | 2012 |
Ông Lê Đình Minh | TVHĐQT | 1990 | CN QTKD | 830,836 | N/A | |
Ông Trương Đức Trí | TVHĐQT | 1967 | 12/12 | 150,000 | 2020 | |
Ông Trần Cảnh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1956 | KS Cơ Khí | 224,919 | 2012 | |
Bà Phạm Thị Mỹ Liên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | 12/12 | 2,250,000 | 2012 | |
Ông Đặng Sĩ Tiếp | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 487,000 | 2019 | |
Ông Hồ Đăng Vinh | Phó TGĐ | 1970 | KS Hóa | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Hải | KTT | 1963 | Cử nhân | 2,400 | 2012 | |
Ông Lê Quang Hùng | Trưởng BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Quốc Hải | Thành viên BKS | 1970 | CN Kỹ thuật | 2020 | ||
Ông Thái Vĩnh Đồng | Thành viên BKS | - | N/a | 5,439 | N/A |