Mở cửa7,950
Cao nhất7,950
Thấp nhất7,950
KLGD600
Vốn hóa131
Dư mua5,100
Dư bán2,500
Cao 52T 10,300
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T13,171
NN mua-
% NN sở hữu0.73
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.12
Beta0.47
EPS*409
P/E20.03
F P/E8.20
BVPS10,791
P/B0.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 134,100 | 0.81 | ||
CĐ trong nước | 16,365,900 | 99.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | CĐ nước ngoài | 22,500 | 0.14 | ||
CĐ trong nước | 16,477,500 | 99.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/11/2021 | Cá nhân trong nước | 14,100,000 | 85.45 | ||
Tổ chức trong nước | 2,400,000 | 14.54 |