Mở cửa17,400
Cao nhất17,400
Thấp nhất17,400
KLGD
Vốn hóa157
Dư mua5,000
Dư bán8,100
Cao 52T 19,400
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T2,778
NN mua-
% NN sở hữu6.30
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.09
Beta0.06
EPS*1,853
P/E9.39
F P/E6.67
BVPS13,114
P/B1.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Dư Quốc Trung | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 220,660 | 1994 |
Bà Nguyễn Thị Phượng Quyên | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | - | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Quang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | N/a | 451,520 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 223,927 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Điện khí hóa | 18,944 | 1999 | |
Bà Trần Thị Cảnh | KTT | 1976 | CN QTKD/CN Kinh tế | 35,360 | 2004 | |
Ông Phạm Văn Hậu | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 335,563 | N/A | |
Ông Lưu Thanh Bình | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 7,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Thê Đô | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng/KS QTDN | 132,080 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dư Quốc Trung | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 220,660 | 1994 |
Ông Lưu Thanh Bình | TVHĐQT | - | N/a | 4,000 | N/A | |
Ông Ngô Thành Cương | TVHĐQT | 1963 | N/a | 89,433 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | TVHĐQT | 1974 | N/a | 451,520 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 223,927 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện khí hóa | 2,544 | 1999 | |
Bà Trần Thị Cảnh | KTT | 1976 | CN QTKD/CN Kinh tế | 35,360 | 2004 | |
Ông Hoàng Văn Thái | Trưởng BKS | 1978 | CN QTKD | 17,599 | 2001 | |
Bà Phạm Thị Hương Duyên | Thành viên BKS | 1966 | CN Kế toán | 60,148 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Hậu | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 335,563 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Dư Quốc Trung | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 220,660 | 1994 |
Ông Lưu Thanh Bình | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Thành Cương | TVHĐQT | 1963 | 89,433 | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Quang | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 223,927 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện khí hóa | 2,544 | 1999 | |
Bà Trần Thị Cảnh | KTT | 1976 | CN QTKD/CN Kinh tế | 35,360 | 2004 | |
Ông Hoàng Văn Thái | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 17,599 | 2001 | |
Bà Phạm Thị Hương Duyên | Thành viên BKS | 1966 | CN Kế toán | 55,948 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Hậu | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 335,563 | N/A |