Mở cửa17,900
Cao nhất17,900
Thấp nhất17,700
KLGD2,050
Vốn hóa160
Dư mua5,850
Dư bán14,650
Cao 52T 19,400
Thấp 52T16,600
KLBQ 52T2,300
NN mua-
% NN sở hữu6.30
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.09
Beta-0.02
EPS*1,846
P/E9.64
F P/E6.83
BVPS12,965
P/B1.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 491,320 | 5.43 | ||
Cá nhân trong nước | 7,852,585 | 86.86 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,246 | 0.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 101,490 | 1.12 | |||
Tổ chức trong nước | 589,056 | 6.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 415,220 | 4.59 | ||
Cá nhân trong nước | 7,848,709 | 86.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 98,420 | 1.09 | |||
Tổ chức trong nước | 678,348 | 7.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 249,800 | 2.76 | ||
Cá nhân trong nước | 7,971,611 | 88.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 154,880 | 1.71 | |||
Tổ chức trong nước | 664,406 | 7.35 |