Mở cửa17,400
Cao nhất17,400
Thấp nhất17,400
KLGD
Vốn hóa157
Dư mua5,000
Dư bán8,100
Cao 52T 19,400
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T2,778
NN mua-
% NN sở hữu6.30
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.09
Beta0.06
EPS*1,853
P/E9.39
F P/E6.67
BVPS13,114
P/B1.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 491,320 | 5.43 | ||
Cá nhân trong nước | 7,852,585 | 86.86 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,246 | 0.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 101,490 | 1.12 | |||
Tổ chức trong nước | 589,056 | 6.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 415,220 | 4.59 | ||
Cá nhân trong nước | 7,848,709 | 86.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 98,420 | 1.09 | |||
Tổ chức trong nước | 678,348 | 7.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 249,800 | 2.76 | ||
Cá nhân trong nước | 7,971,611 | 88.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 154,880 | 1.71 | |||
Tổ chức trong nước | 664,406 | 7.35 |