Mở cửa26,600
Cao nhất26,600
Thấp nhất26,600
KLGD100
Vốn hóa239
Dư mua1,100
Dư bán2,200
Cao 52T 35,000
Thấp 52T20,200
KLBQ 52T696
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta-0.31
EPS*508
P/E59.98
F P/E10.54
BVPS15,590
P/B1.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Đức Hoàng | CTHĐQT | 1954 | Đại học | 1,492,600 | 2001 |
Ông Nguyễn Hoàng Linh | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Silicat | 502,300 | 2006 | |
Bà Bùi Thị Chiêm | TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 411,350 | 1981 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TVHĐQT | - | N/a | 675,000 | N/A | |
Ông Võ Đình Thanh Thuyên | TVHĐQT | 1973 | Đại học | 14,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TGĐ | 1962 | CN Luật/CN QTKD | 1,204,600 | N/A | |
Ông Bùi Xuân Đức | Phó TGĐ Thường trực | 1976 | CN Luật | 500,000 | N/A | |
Ông Hoàng Quang Tuyến | Phó TGĐ | 1967 | KS Silicat | 2,000 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Long | Phó TGĐ | 1980 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Vinh | Phó TGĐ | 1966 | KS C.Khí C.T.Máy | 50,000 | 1993 | |
Bà Bùi Thị Chiêm | KTT | 1958 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Minh Đức | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Hoàng Hữu Thăng | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồng Tuấn | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Hoàng | CTHĐQT | 1954 | Đại học | 1,492,600 | 2001 |
Ông Nguyễn Hoàng Linh | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Silicat | 502,300 | 2006 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TVHĐQT | - | N/a | 675,000 | N/A | |
Ông Võ Đình Thanh Thuyên | TVHĐQT | 1973 | Đại học | 14,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TGĐ | 1962 | CN Luật/CN QTKD | 1,204,600 | N/A | |
Bà Bùi Xuân Đức | Phó TGĐ Thường trực | 1976 | CN Luật | 500,000 | N/A | |
Ông Hoàng Quang Tuyến | Phó TGĐ | 1967 | KS Silicat | 2,000 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Long | Phó TGĐ | 1980 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Vinh | Phó TGĐ | 1966 | KS C.Khí C.T.Máy | 50,000 | 1993 | |
Bà Bùi Thị Chiêm | KTT/TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 411,350 | 1981 | |
Ông Lê Minh Đức | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Hoàng Hữu Thăng | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồng Tuấn | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Đức Hoàng | CTHĐQT | 1954 | Đại học | 1,492,600 | 2001 |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TVHĐQT | - | N/a | 675,000 | N/A | |
Ông Võ Đình Thanh Thuyên | TVHĐQT | 1973 | Đại học | 14,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TGĐ | 1962 | CN Luật/CN QTKD | 1,204,600 | N/A | |
Ông Hoàng Hữu Thăng | Phó TGĐ/Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS C.Nghệ VLXD | 502,300 | 2006 | |
Ông Hoàng Quang Tuyến | Phó TGĐ | 1967 | KS Silicat | 2,000 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | Phó TGĐ | 1966 | KS C.Khí C.T.Máy | 50,000 | 1993 | |
Bà Bùi Thị Chiêm | KTT/TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 411,350 | 1981 | |
Ông Lê Minh Đức | Trưởng BKS | 1959 | CN TCKT | 2011 | ||
Ông Nguyễn Hồng Tuấn | Thành viên BKS | 1978 | Kế toán tài chính | 2013 |