Mở cửa27,100
Cao nhất27,100
Thấp nhất27,100
KLGD101
Vốn hóa244
Dư mua1,799
Dư bán7,799
Cao 52T 35,000
Thấp 52T20,200
KLBQ 52T885
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta-0.46
EPS*508
P/E54.08
F P/E9.50
BVPS15,590
P/B1.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thị Kim Liên | 943,250 | 10.48 |
Nguyễn Anh Tú | 461,800 | 5.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Đức Hoàng | 1,492,600 | 16.58 |
Nguyễn Đức Dũng | 1,204,600 | 13.38 | |
Hoàng Mạnh Hào | 1,007,200 | 11.07 | |
Nguyễn Hoàng Hải | 675,000 | 7.50 | |
Nguyễn Hoàng Linh | 502,300 | 5.58 | |
Bùi Xuân Đức | 500,000 | 5.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Đức Hoàng | 1,492,600 | 16.58 |
Nguyễn Đức Dũng | 1,204,600 | 13.39 | |
Nguyễn Hoàng Hải | 675,000 | 7.50 | |
Nguyễn Hoàng Linh | 502,300 | 5.58 |