Mở cửa2,600
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,600
KLGD408,434
Vốn hóa151
Dư mua487,566
Dư bán229,566
Cao 52T 4,600
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T161,862
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.26
EPS*102
P/E25.17
F P/E4.34
BVPS10,994
P/B0.23
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Đức Thành | CTHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 15,600,000 | 2017 |
Bà Đặng Bích Hồng | TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | 533,000 | 2016 | |
Bà Lâm Thị Diệu Hương | TVHĐQT | 1982 | TC Kế toán | 679,900 | 2016 | |
Ông Phạm Hoàng Lương | TVHĐQT | - | N/a | 3,900 | Độc lập | |
Ông Lê Đình Phong | TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 19,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Thành | Phó TGĐ | 1951 | CN Chính trị | 78,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | Phó TGĐ | 1979 | CN Kế toán | 2,600 | 2018 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | KTT | 1979 | CN Kế toán | 2,600 | 2018 | |
Ông Hàng Nhật Quang | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 2,600 | 2021 | |
Ông Nguyễn Minh Cường | Thành viên BKS | 1989 | C.Đẳng Kế toán | 7,800 | 2017 | |
Ông Trần Công Lộc | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế | 16,900 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Đức Thành | CTHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 12,000,000 | 2017 |
Bà Đặng Bích Hồng | TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | 410,000 | 2016 | |
Bà Lâm Thị Diệu Hương | TVHĐQT | 1982 | TC Kế toán | 523,000 | 2016 | |
Ông Phạm Hoàng Lương | TVHĐQT | - | N/a | 3,000 | Độc lập | |
Ông Lê Đình Phong | TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 15,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Thành | Phó TGĐ | 1951 | CN Chính trị | 60,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | KTT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kế toán | 2,000 | 2018 | |
Ông Hàng Nhật Quang | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 2,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Minh Cường | Thành viên BKS | 1989 | C.Đẳng Kế toán | 6,000 | 2017 | |
Ông Trần Công Lộc | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế | 13,000 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Đức Thành | CTHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 12,000,000 | 2017 |
Bà Lâm Thị Diệu Hương | TVHĐQT | 1982 | TC Kế toán | 523,000 | 2016 | |
Ông Phạm Hoàng Lương | TVHĐQT | - | N/a | 3,000 | Độc lập | |
Bà Đặng Bích Hồng | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | 410,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Công Thành | Phó TGĐ | 1951 | CN Chính trị | 60,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | KTT | 1979 | CN Kế toán | 2,000 | 2018 | |
Ông Hàng Nhật Quang | Trưởng BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 2,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Minh Cường | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | 6,000 | 2017 | |
Ông Trần Công Lộc | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế | 13,000 | 2017 |