Mở cửa2,600
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,600
KLGD408,434
Vốn hóa151
Dư mua487,566
Dư bán229,566
Cao 52T 4,600
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T161,862
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.26
EPS*102
P/E25.17
F P/E4.34
BVPS10,994
P/B0.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ ngoài công ty | 26,650,550 | 64.10 | ||
CĐ nội bộ | 13,019,000 | 31.31 | |||
CĐ trong công ty | 1,909,450 | 4.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ ngoài công ty | 28,330,000 | 68.11 | ||
CĐ nội bộ | 13,019,000 | 31.30 | |||
CĐ trong công ty | 245,000 | 0.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/05/2021 | Cá nhân trong nước | 31,500,000 | 98.44 | ||
Tổ chức trong nước | 500,000 | 1.56 |