Mở cửa11,800
Cao nhất11,800
Thấp nhất11,750
KLGD11,200
Vốn hóa721
Dư mua71,000
Dư bán61,100
Cao 52T 15,100
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T287,734
NN mua-
% NN sở hữu0.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS*1,691
P/E6.98
F P/E8.62
BVPS14,377
P/B0.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 222,908 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 17,384,517 | 31.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 172,628 | 0.31 | |||
Tổ chức trong nước | 38,019,392 | 68.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 222,908 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 17,351,875 | 31.10 | |||
Tổ chức nước ngoài | 172,628 | 0.31 | |||
Tổ chức trong nước | 38,052,034 | 68.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 271,905 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 17,000,643 | 30.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 583,150 | 1.05 | |||
Tổ chức trong nước | 37,943,747 | 68 |