Mở cửa9,460
Cao nhất9,460
Thấp nhất9,460
KLGD
Vốn hóa93
Dư mua1,500
Dư bán600
Cao 52T 11,700
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T6,523
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM550
T/S cổ tức0.06
Beta0.33
EPS*828
P/E11.43
F P/E11.36
BVPS16,510
P/B0.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
15/04/2025 | Ông Trịnh Xuân Tiến | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | N/A | |
Ông Bùi Đức Vinh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Chu Thị Mai | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Xuyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Xuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 19,470 | 2002 | |
Ông Phan Huy Tâm | Phó TGĐ | 1981 | CN TCKT | 10,000 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thu Hương | KTT | 1974 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Đặng Thị Dung | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đinh Thanh Toàn | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Tiến Luận | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Xuân Tiến | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | N/A | |
Ông Bùi Đức Vinh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Chu Thị Mai | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Xuyên | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Xuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 19,470 | 2002 | |
Ông Phan Huy Tâm | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1981 | CN Kinh tế | 10,000 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thu Hương | KTT | 1974 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đặng Thị Dung | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đinh Thanh Toàn | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Tiến Luận | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Xuân Tiến | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | N/A | |
Ông Bùi Đức Vinh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Chu Thị Mai | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Xuyên | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Xuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 19,470 | 2002 | |
Ông Phan Huy Tâm | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 10,000 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thu Hương | KTT | 1974 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đặng Thị Dung | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đinh Thanh Toàn | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Tiến Luận | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2015 |