Mở cửa9,460
Cao nhất9,460
Thấp nhất9,460
KLGD
Vốn hóa93
Dư mua1,500
Dư bán600
Cao 52T 11,700
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T6,523
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM550
T/S cổ tức0.06
Beta0.33
EPS*828
P/E11.43
F P/E11.36
BVPS16,510
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 1,705,880 | 16.40 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,033,120 | 67.63 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 1,091,000 | 10.49 | |||
Cổ phiếu quỹ | 570,000 | 5.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 2,064,180 | 19.85 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,033,120 | 67.63 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 732,700 | 7.05 | |||
Cổ phiếu quỹ | 570,000 | 5.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 1,615,900 | 15.54 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,642,440 | 73.48 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 571,660 | 5.50 | |||
Cổ phiếu quỹ | 570,000 | 5.48 |