Mở cửa9,460
Cao nhất9,460
Thấp nhất9,460
KLGD
Vốn hóa93
Dư mua1,500
Dư bán600
Cao 52T 11,700
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T6,523
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM550
T/S cổ tức0.06
Beta0.33
EPS*828
P/E11.43
F P/E11.36
BVPS16,510
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long | 5,090,334 | 48.95 |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 1,117,666 | 10.75 | |
Trần Ngọc Xuân Trang | 861,840 | 8.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long | 5,090,334 | 48.95 |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 1,117,666 | 10.75 | |
Trần Ngọc Xuân Trang | 861,840 | 8.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long | 5,090,334 | 51.78 |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 1,117,666 | 11.37 | |
Trần Ngọc Xuân Trang | 864,440 | 8.79 |