Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,200
KLGD
Vốn hóa95
Dư mua
Dư bán1,300
Cao 52T 14,800
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T861
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.62
EPS*
P/E-
F P/E948.84
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Bích Thủy | TVHĐQT | 1976 | N/a | 700 | N/A |
Bà Trần Thị Giang Thủy | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thị Hồng Sâm | TVHĐQT | 1976 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Khiêm | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 10,700 | 1995 | |
Ông Bùi Tất Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2,200 | 1992 | |
Ông Vương Hải Long | Phó TGĐ | 1976 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Phạm Văn Trường | KTT | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngoan | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Cương | Thành viên BKS | 1970 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Bích Thủy | TVHĐQT | 1976 | N/a | 700 | N/A |
Bà Trần Thị Giang Thủy | TVHĐQT | 1978 | N/a | 930,000 | N/A | |
Ông Trần Thị Hồng Sâm | TVHĐQT | - | Cử nhân | 930,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Khiêm | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 10,700 | 1995 | |
Ông Bùi Tất Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2,200 | 1992 | |
Ông Vương Hải Long | Phó TGĐ | 1976 | Kỹ sư | 1,023,000 | N/A | |
Ông Phạm Văn Trường | KTT | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngoan | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Cương | Thành viên BKS | 1970 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Bích Thủy | TVHĐQT | 1976 | N/a | 700 | N/A |
Bà Trần Thị Giang Thủy | TVHĐQT | 1978 | N/a | 930,000 | N/A | |
Ông Trần Thị Hồng Sâm | TVHĐQT | - | Cử nhân | 930,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Khiêm | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 10,700 | 1995 | |
Ông Bùi Tất Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2,200 | 1992 | |
Ông Vương Hải Long | Phó TGĐ | 1976 | Kỹ sư | 1,023,000 | N/A | |
Ông Phạm Văn Trường | KTT | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngoan | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Cương | Thành viên BKS | 1970 | Cử nhân | N/A |