Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,200
KLGD
Vốn hóa95
Dư mua
Dư bán1,300
Cao 52T 14,800
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T861
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.62
EPS*
P/E-
F P/E948.84
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Thành phố Hà Nội | 6,385,867 | 68.67 |
Nguyễn Văn Nam | 1,030,100 | 11.07 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Thái Bình | 930,000 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Thành phố Hà Nội | 6,385,867 | 68.67 |
Nguyễn Văn Nam | 1,030,100 | 11.07 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Thái Bình | 930,000 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Thành phố Hà Nội | 6,385,867 | 68.67 |
Nguyễn Văn Nam | 1,030,100 | 11.07 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Thái Bình | 930,000 | 10 |