Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa92
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 12,000
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*30
P/E400
F P/E1.32
BVPS10,024
P/B1.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Thành phố Hà Nội | 2,721,200 | 35.34 |
CTCP Tập đoàn Thái Bình | 1,698,900 | 22.06 | |
Phan Anh | 1,200,000 | 15.58 | |
Phạm Quang Lộc | 1,170,000 | 15.19 | |
Trần Linh Trang | 550,000 | 7.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | UBND Thành phố Hà Nội | 2,721,200 | 35.34 |
CTCP Tập đoàn Thái Bình | 1,698,900 | 22.06 | |
Phan Anh | 1,200,000 | 15.58 | |
Phạm Quang Lộc | 1,170,000 | 15.19 | |
Trần Linh Trang | 550,000 | 7.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | UBND thành phố Hà Nội | 2,721,200 | 35.34 |
CTCP Tập đoàn Thái Bình | 1,698,900 | 22.06 | |
Phan Anh | 1,200,000 | 15.58 | |
Phạm Quang Lộc | 1,170,000 | 15.19 | |
Trần Linh Trang | 550,000 | 7.14 |