Mở cửa18,600
Cao nhất19,400
Thấp nhất18,450
KLGD1,510,000
Vốn hóa4,775
Dư mua211,200
Dư bán53,900
Cao 52T 19,100
Thấp 52T19,100
KLBQ 52T1,510,000
NN mua1,100
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.32
EPS*253
P/E75.49
F P/E19.57
BVPS16,564
P/B1.15
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Mai Kiều Liên | CTHĐQT | 1953 | KS Chế biến thực phẩm/Quản lý K.tế | N/A | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Thành Liêm | TVHĐQT | 1973 | CN Kế toán/Thạc sỹ Thương mại | 187,500,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Phụ trách Quản trị | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Quốc Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Chí Sơn | Phó TGĐ | 1975 | CN Anh văn/CN Kế toán-Kiểm toán | 1,040 | N/A | |
Ông Lê Huy Bích | GĐ Tài chính | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Mạnh Cường | KTT | 1978 | N/a | 10,000 | 2012 | |
Bà Hà Thị Diệu Thu | Trưởng BKS | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Cao Thị Hồng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Đức Diệu Thơ | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Bà Mai Kiều Liên | CTHĐQT | 1953 | KS Chế biến thực phẩm/Quản lý K.tế | N/A | |
Ông Nghiêm Văn Thắng | Phó CTHĐQT | 1978 | KS Công nghệ thực phẩm | 100,000 | 2016 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Thành Liêm | TVHĐQT | 1973 | CN Kế toán/Thạc sỹ Thương mại | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Phụ trách Quản trị | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Quốc Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Chí Sơn | Phó TGĐ | 1975 | CN Anh văn/CN Kế toán-Kiểm toán | 1,040 | N/A | |
Ông Lê Huy Bích | GĐ Tài chính | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Mạnh Cường | KTT | 1978 | N/a | 10,000 | 2012 | |
Bà Hà Thị Diệu Thu | Trưởng BKS | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Cao Thị Hồng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Đức Diệu Thơ | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Mai Kiều Liên | CTHĐQT | 1953 | KS Chế biến thực phẩm/Quản lý K.tế | 187,500,000 | N/A |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT | 1969 | CN TCKT | 187,500,000 | N/A | |
Ông Lê Thành Liêm | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế | 187,500,000 | N/A | |
Ông Nghiêm Văn Thắng | TVHĐQT | 1978 | KS Công nghệ thực phẩm | 100,000 | 2016 | |
Ông Trịnh Quốc Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | Kỹ sư | 187,500,000 | N/A | |
Ông Trần Chí Sơn | Phó TGĐ | 1975 | CN Anh văn/CN Kế toán-Kiểm toán | 1,040 | N/A | |
Ông Lê Huy Bích | GĐ Tài chính | - | ThS QTKD/ThS Tài chính/CN Kinh tế đối ngoại | - | N/A | |
Ông Hoàng Mạnh Cường | KTT | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế | 10,000 | 2012 | |
Bà Hà Thị Diệu Thu | Trưởng BKS | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Cao Thị Hồng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Đức Diệu Thơ | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |