Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,900
KLGD9
Vốn hóa311
Dư mua191
Dư bán5,691
Cao 52T 12,500
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T400
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.08
EPS*1,156
P/E9.43
F P/E13.43
BVPS11,463
P/B0.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2025 | Ông Hoàng Ngọc Hưng | CTHĐQT | 1980 | CN QTKD | 4,560,000 | 2016 |
Ông Nguyễn Danh Thụ | TVHĐQT | 1983 | N/a | 203 | N/A | |
Ông Trần Thanh Hưng | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 510,048 | 2004 | |
Ông Hoàng Anh Giao | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế/KS XD Cầu đường/CN Tài chính - Ngân hàng | 4,277,137 | 1994 | |
Ông Võ Anh Tú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu đường | 4,297,087 | 1998 | |
Ông Nguyễn Hoàng Thái | Phó TGĐ | 1962 | KS XD Cầu đường | 5,089 | 1984 | |
Ông Phan Minh Hải Lăng | Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Võ Văn Sơn | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Cầu đường | 103,719 | 1996 | |
Bà Phan Thị Tú Trinh | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 8,753 | 1999 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1967 | ThS Kinh tế | 4,478 | 2014 | |
Ông Bùi Thống Nhất | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 101 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Duy | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 855,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh Minh Anh | CTHĐQT | 1973 | CN Ngoại ngữ/ThS Kinh tế | 4,560,000 | 2016 |
Ông Nguyễn Danh Thụ | TVHĐQT | 1983 | N/a | 203 | N/A | |
Ông Trần Thanh Hưng | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 510,048 | 2004 | |
Ông Hoàng Anh Giao | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế/KS XD Cầu đường/CN Tài chính - Ngân hàng | 4,277,137 | 1994 | |
Ông Võ Anh Tú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu đường | 4,297,087 | 1998 | |
Ông Nguyễn Hoàng Thái | Phó TGĐ | 1962 | KS XD Cầu đường | 5,089 | 1984 | |
Ông Phan Minh Hải Lăng | Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Võ Văn Sơn | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Cầu đường | 103,719 | 1996 | |
Bà Phan Thị Tú Trinh | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 8,753 | 1999 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1967 | ThS Kinh tế | 4,478 | 2014 | |
Ông Bùi Thống Nhất | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 101 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Duy | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 855,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Huỳnh Minh Anh | CTHĐQT | 1973 | CN Ngoại ngữ/ThS Kinh tế | 4,200,000 | 2016 |
Ông Nguyễn Danh Thụ | TVHĐQT | 1983 | N/a | 203 | N/A | |
Ông Trần Thanh Hưng | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 510,048 | 2004 | |
Ông Hoàng Anh Giao | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế/KS XD Cầu đường/CN Tài chính - Ngân hàng | 4,202,137 | 1994 | |
Ông Võ Anh Tú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu đường | 4,297,087 | 1998 | |
Ông Nguyễn Hoàng Thái | Phó TGĐ | 1962 | KS XD Cầu đường | 5,089 | 1984 | |
Ông Phạm Minh Hải Lăng | Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Võ Văn Sơn | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Cầu đường | 103,719 | 1996 | |
Bà Phan Thị Tú Trinh | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 8,753 | 1999 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1967 | ThS Kinh tế | 4,478 | 2014 | |
Ông Bùi Thống Nhất | Thành viên BKS | - | N/a | 101 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Hưng | Thành viên BKS | 1980 | CN QTKD | 2016 |