Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,900
KLGD9
Vốn hóa311
Dư mua191
Dư bán5,691
Cao 52T 12,500
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T400
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.08
EPS*1,156
P/E9.43
F P/E13.43
BVPS11,463
P/B0.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/06/2023 | CĐ cá nhân | 14,484,264 | 50.82 | ||
CĐ tổ chức | 14,015,500 | 49.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2023 | CĐ cá nhân | 14,502,664 | 50.89 | ||
CĐ tổ chức | 13,997,100 | 49.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/10/2021 | CĐ nước ngoài | 33,500 | 0.12 | ||
CĐ trong nước | 28,466,264 | 99.88 |