Mở cửa76,000
Cao nhất76,000
Thấp nhất76,000
KLGD100
Vốn hóa882
Dư mua5,700
Dư bán1,000
Cao 52T 85,000
Thấp 52T62,400
KLBQ 52T923
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM6,100
T/S cổ tức0.07
Beta0.38
EPS*1,034
P/E79.27
F P/E16.41
BVPS12,607
P/B6.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 912 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 11,498,635 | 99.08 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,000 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 103,553 | 0.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | CĐ nước ngoài | 2,512 | 0.02 | ||
CĐ trong nước | 11,602,588 | 99.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/06/2021 | CĐ nước ngoài | 22,600 | 0.19 | ||
CĐ trong nước | 11,582,500 | 99.81 |