Mở cửa70,000
Cao nhất70,000
Thấp nhất70,000
KLGD100
Vốn hóa812
Dư mua2,900
Dư bán300
Cao 52T 85,000
Thấp 52T63,000
KLBQ 52T889
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM6,100
T/S cổ tức0.08
Beta0.29
EPS*1,034
P/E75.89
F P/E15.71
BVPS12,607
P/B6.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 912 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 11,498,635 | 99.08 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,000 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 103,553 | 0.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | CĐ nước ngoài | 2,512 | 0.02 | ||
CĐ trong nước | 11,602,588 | 99.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/06/2021 | CĐ nước ngoài | 22,600 | 0.19 | ||
CĐ trong nước | 11,582,500 | 99.81 |