Mở cửa6,000
Cao nhất6,100
Thấp nhất6,000
KLGD5,500
Vốn hóa6
Dư mua40,800
Dư bán10,700
Cao 52T 11,600
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T6,806
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.63
EPS*
P/E-
F P/E0.02
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 519,000 | 48.96 | ||
Tổ chức trong nước | 541,000 | 51 | CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 519,400 | 49 | ||
Tổ chức trong nước | 540,600 | 51 | CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 519,400 | 49 | ||
Tổ chức trong nước | 540,600 | 51 | CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 |