Mở cửa75,200
Cao nhất75,200
Thấp nhất75,200
KLGD
Vốn hóa902
Dư mua
Dư bán200
Cao 52T 75,200
Thấp 52T75,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*488
P/E154.10
F P/E1,127.94
BVPS1,827
P/B41.16
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Lê Quốc Bảo | CTHĐQT/TGĐ | 1958 | ThS QTKD | 455,500 | 2004 |
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT | 1979 | Ths Ngân Hàng | N/A | ||
Ông Trần Đỗ Thành | TVHĐQT | 1977 | ThS Kinh tế/Thạc sỹ luật học | N/A | ||
Bà Bạch Thị Tuyết Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Quang Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 302,900 | 2005 | |
Ông Vũ Xuân Dương | Phó TGĐ | 1980 | CN Luật | 13,900 | 2011 | |
Bà Nguyễn Hải Đăng | KTT | 1981 | ThS Kế toán | 2,800 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Minh Huyền | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | 2017 | ||
Ông Nguyễn Tiến Hiếu | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Vũ Huy Thành | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Lê Quốc Bảo | CTHĐQT/TGĐ | 1958 | ThS QTKD | 455,500 | 2004 |
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT | 1979 | Ths Ngân Hàng | N/A | ||
Ông Trần Đỗ Thành | TVHĐQT | 1977 | ThS Kinh tế/Thạc sỹ luật học | N/A | ||
Bà Bạch Thị Tuyết Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Quang Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 302,900 | 2005 | |
Ông Vũ Xuân Dương | Phó TGĐ | 1980 | CN Luật | 13,900 | 2011 | |
Bà Nguyễn Hải Đăng | KTT | 1981 | ThS Kế toán | 2,800 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Minh Huyền | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | 2017 | ||
Ông Nguyễn Tiến Hiếu | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Vũ Huy Thành | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Lê Quốc Bảo | CTHĐQT/TGĐ | 1958 | ThS QTKD | 455,500 | 2004 |
Bà Lại Thị Minh hiền | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Đỗ Thành | TVHĐQT | 1977 | ThS Kinh tế/Thạc sỹ luật học | Độc lập | ||
Ông Đỗ Quang Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 302,900 | 2005 | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Tự động hóa | 2017 | ||
Bà Nguyễn Hải Đăng | KTT | 1981 | ThS Kế toán | 2,800 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Minh Huyền | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Đỗ Lan Anh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 1,000 | 2008 | |
Bà Trịnh Thị Hoa | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2017 |