Mở cửa75,200
Cao nhất75,200
Thấp nhất75,200
KLGD
Vốn hóa902
Dư mua
Dư bán200
Cao 52T 75,200
Thấp 52T75,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*488
P/E154.10
F P/E1,127.94
BVPS1,827
P/B41.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 671,250 | 33.56 | ||
CĐ Nhà nước | 751,800 | 37.59 | UBND Thành Phố Hà Nội | ||
Cổ phiếu quỹ | 6,000 | 0.30 | |||
Tổ chức trong nước | 570,950 | 28.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân trong nước | 671,250 | 33.56 | ||
CĐ Nhà nước | 751,800 | 37.59 | UBND Thành Phố Hà Nội | ||
Cổ phiếu quỹ | 6,000 | 0.30 | |||
Tổ chức trong nước | 570,950 | 28.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/09/2017 | Cá nhân trong nước | 671,250 | 33.56 | ||
CĐ Nhà nước | 751,800 | 37.59 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,000 | 0.30 | |||
Tổ chức trong nước | 570,950 | 28.55 |