Mở cửa8,600
Cao nhất10,000
Thấp nhất8,600
KLGD12,108
Vốn hóa283
Dư mua8,492
Dư bán8,992
Cao 52T 15,000
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T3,205
NN mua-
% NN sở hữu0.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.20
EPS*-373
P/E-25.89
F P/E7.42
BVPS9,067
P/B1.07
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ninh Lê Sơn Hải | CTHĐQT | 1981 | N/a | N/A | |
Ông Chu Việt Hà | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Ông Lê Ngọc Hải | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Bà Lý Thị Thu Hà | TVHĐQT | - | - | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | TGĐ | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 5,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Mai | TVHĐQT/GĐ Tài chính | - | CN Kế toán | 2024 | ||
Bà Vũ Thị Thanh Nga | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 2,008 | 2010 | |
Ông Phạm Minh Hiếu | Trưởng BKS | 1998 | CN Tài Chính | 2024 | ||
Ông Lê Tuấn | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | 2024 | ||
Ông Nguyễn Trung Kiên | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Dương Hiền | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1942 | T.S K.Tế/Cao cấp C.trị | 7,087,773 | 1999 |
Ông Vũ Xuân Thủy | Phó CTHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | 1,937,737 | N/A | |
Ông Đoàn Đức Luyện | TVHĐQT | 1948 | T.S Khoa học | 203,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 5,000 | 2016 | |
Bà Vũ Thị Thanh Nga | KTT/TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | 2,008 | N/A | |
Bà Lê Thị Mai Anh | Trưởng BKS | 1982 | ThS Kinh tế | 3,658 | 2007 | |
Bà Đoàn Thị Thúy | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 1,251 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 146 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Dương Hiền | CTHĐQT/TGĐ | 1942 | T.S K.Tế/Cao cấp C.trị | 7,087,773 | 1999 |
Ông Vũ Xuân Thủy | Phó CTHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | 1,937,737 | N/A | |
Ông Đoàn Đức Luyện | TVHĐQT | 1948 | T.S Khoa học | 203,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 5,000 | 2016 | |
Bà Vũ Thị Thanh Nga | KTT/TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | 2,008 | N/A | |
Bà Lê Thị Mai Anh | Trưởng BKS | 1982 | ThS Kinh tế | 3,658 | 2007 | |
Bà Đoàn Thị Thúy | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 1,251 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 146 | 2010 |