Mở cửa8,600
Cao nhất10,000
Thấp nhất8,600
KLGD12,108
Vốn hóa283
Dư mua8,492
Dư bán8,992
Cao 52T 15,000
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T3,205
NN mua-
% NN sở hữu0.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.20
EPS*-373
P/E-25.89
F P/E7.42
BVPS9,067
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 7,087,773 | 24.29 | Vũ Dương Hiền | |
CĐ khác | 20,150,880 | 69.05 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 1,937,737 | 6.64 | CTCP Tập đoàn HAPACO | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,706 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 7,087,773 | 24.29 | Vũ Dương Hiền | |
CĐ khác | 20,150,880 | 69.05 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 1,937,737 | 6.64 | CTCP Tập đoàn HAPACO | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,706 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 7,087,773 | 24.29 | Vũ Dương Hiền | |
CĐ khác | 20,150,880 | 69.05 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 1,937,737 | 6.64 | CTCP Tập đoàn HAPACO | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,706 | 0.02 |