Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa62
Dư mua2,900
Dư bán8,600
Cao 52T 17,200
Thấp 52T12,700
KLBQ 52T609
NN mua-
% NN sở hữu10.56
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.08
Beta-1.22
EPS*1,577
P/E9.83
F P/E13.76
BVPS18,475
P/B0.84
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Quang Thanh | CTHĐQT | 1984 | Kỹ sư | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | TVHĐQT | 1981 | CN Ngoại ngữ/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Trần Huy Loãn | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 2003 | ||
Ông Trần Vân Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Công nghệ thực phẩm | 910 | 1999 | |
Ông Vũ Văn Khoan | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 150 | 2002 | |
Bà Đặng Thị Minh Duyệt | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 1995 | ||
Bà Bùi Thị Thanh Bình | Trưởng BKS | 1983 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Cao Hải Yến | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Phương | Thành viên BKS | 1978 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quang Thanh | CTHĐQT | 1984 | Kỹ sư | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | TVHĐQT | 1981 | CN Ngoại ngữ/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Trần Huy Loãn | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 2003 | ||
Ông Trần Vân Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Công nghệ thực phẩm | 910 | 1999 | |
Ông Vũ Văn Khoan | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 150 | 2002 | |
Bà Đặng Thị Minh Duyệt | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 1995 | ||
Bà Bùi Thị Thanh Bình | Trưởng BKS | 1983 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Cao Hải Yến | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Quang Thanh | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Huy Loãn | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 200,000 | 2003 | |
Ông Trần Vân Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Công nghệ thực phẩm | 910 | 1999 | |
Ông Vũ Văn Khoan | Phó GĐ | 1977 | CN Luật/ThS QTKD | 150 | 2002 | |
Bà Đặng Thị Minh Duyệt | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 37,315 | 1995 | |
Bà Bùi Thị Thanh Bình | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Cao Hải Yến | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |