Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa60
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 17,200
Thấp 52T12,700
KLBQ 52T662
NN mua-
% NN sở hữu10.57
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.08
Beta-0.19
EPS*1,604
P/E9.35
F P/E13.31
BVPS18,246
P/B0.82
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Quang Thanh | CTHĐQT | 1984 | Kỹ sư | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | TVHĐQT | 1981 | CN Ngoại ngữ/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Trần Huy Loãn | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 2003 | ||
Ông Trần Vân Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Công nghệ thực phẩm | 910 | 1999 | |
Ông Vũ Văn Khoan | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 150 | 2002 | |
Bà Đặng Thị Minh Duyệt | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 1995 | ||
Bà Bùi Thị Thanh Bình | Trưởng BKS | 1983 | Cử nhân/ThS QTKD | N/A | ||
Bà Cao Hải Yến | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Phương | Thành viên BKS | 1978 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Quang Thanh | CTHĐQT | 1984 | Kỹ sư | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | TVHĐQT | 1981 | CN Ngoại ngữ/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Trần Huy Loãn | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 2003 | ||
Ông Trần Vân Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Công nghệ thực phẩm | 910 | 1999 | |
Ông Vũ Văn Khoan | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 150 | 2002 | |
Bà Đặng Thị Minh Duyệt | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 1995 | ||
Bà Bùi Thị Thanh Bình | Trưởng BKS | 1983 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Cao Hải Yến | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Phương | Thành viên BKS | 1978 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quang Thanh | CTHĐQT | 1984 | Kỹ sư | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | TVHĐQT | 1981 | CN Ngoại ngữ/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Trần Huy Loãn | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 2003 | ||
Ông Trần Vân Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Công nghệ thực phẩm | 910 | 1999 | |
Ông Vũ Văn Khoan | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 150 | 2002 | |
Bà Đặng Thị Minh Duyệt | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 1995 | ||
Bà Bùi Thị Thanh Bình | Trưởng BKS | 1983 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Cao Hải Yến | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế | N/A |