Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD20
Vốn hóa175
Dư mua1,580
Dư bán2,680
Cao 52T 22,000
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T2,243
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.20
EPS*-768
P/E-15.75
F P/E15.88
BVPS10,043
P/B1.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thương mại Hà Nội | 2,899,550 | 20 |
CTCP Chứng khoán Phố Wall | 2,140,400 | 14.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thương mại Hà Nội | 2,899,550 | 20 |
CTCP Chứng khoán Phố Wall | 2,760,400 | 19.04 | |
Nguyễn Thế Vinh | 725,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI | 3,190,000 | 22 |
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội | 2,899,550 | 20 | |
CTCP Chứng khoán Phố Wall | 2,720,400 | 18.76 | |
Nguyễn Thế Vinh | 725,000 | 5 |