Mở cửa13,250
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,150
KLGD13,551,700
Vốn hóa14,275
Dư mua4,056,000
Dư bán407,500
Cao 52T 15,000
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T7,982,086
NN mua1,159,000
% NN sở hữu2.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.05
EPS*1,089
P/E12.07
F P/E10.53
BVPS9,214
P/B1.43
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Cá nhân nước ngoài | 5,427,675 | 0.51 | ||
Cá nhân trong nước | 920,707,052 | 87.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,745,717 | 2.06 | |||
Tổ chức trong nước | 109,587,503 | 10.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 6,355,563 | 0.69 | ||
Cá nhân trong nước | 897,773,773 | 96.83 | |||
Tổ chức nước ngoài | 17,934,505 | 1.93 | |||
Tổ chức trong nước | 5,131,828 | 0.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 6,007,973 | 0.65 | ||
Cá nhân trong nước | 897,773,773 | 96.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,807,716 | 2.14 | |||
Tổ chức trong nước | 3,878,485 | 0.42 |