Mở cửa52,700
Cao nhất53,300
Thấp nhất52,400
KLGD1,135,400
Vốn hóa6,871
Dư mua22,400
Dư bán209,300
Cao 52T 54,300
Thấp 52T33,100
KLBQ 52T3,006,765
NN mua178,600
% NN sở hữu10.84
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.60
EPS*5,703
P/E9.26
F P/E22.09
BVPS32,731
P/B1.61
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Thanh Hải | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Đ.Khiển Tàu biển | 20,706,968 | N/A |
Ông Lê Anh Minh | TVHĐQT | 1985 | CN Tài Chính/ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Kiên | TVHĐQT | 1960 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Trúc | TVHĐQT | 1984 | N/a | 40,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hải Yến | TVHĐQT | 1984 | CN Luật/CN Anh văn/ThS Luật H.hải QT | 17,920 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Đ.Khiển Tàu biển/CN Kinh tế đối ngoại | 119,321 | 2015 | |
Ông Phạm Quang Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | KS Máy XD/CN QTKD Thương mại | 59,512 | N/A | |
Ông Vũ Doãn Hạnh | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 171,424 | 2021 | |
Bà Trần Thị Thanh Hảo | KTT | 1988 | CN TCKT | 51,750 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Tú | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán/Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 61,435 | 2013 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1990 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Thơm | Thành viên BKS | 1987 | KS K.Tế Vận tải biển | 13,000 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Vũ Thanh Hải | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Đ.Khiển Tàu biển | 10,464,725 | N/A |
Ông Lê Anh Minh | TVHĐQT | 1985 | CN Tài Chính/ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Kiên | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Trúc | TVHĐQT | - | N/a | 40,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hải Yến | TVHĐQT | 1984 | CN Luật/CN Anh văn/ThS Luật H.hải QT | 27,757 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Đ.Khiển Tàu biển/CN Kinh tế đối ngoại | 97,062 | 2015 | |
Ông Phạm Quang Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | KS Máy XD/CN QTKD Thương mại | 51,750 | N/A | |
Ông Vũ Doãn Hạnh | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 149,065 | 2021 | |
Bà Trần Thị Thanh Hảo | KTT | 1988 | CN TCKT | 51,750 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Tú | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán/Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 53,422 | 2013 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1990 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Thơm | Thành viên BKS | 1987 | KS K.Tế Vận tải biển | 13,000 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Thanh Hải | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Đ.Khiển Tàu biển | 10,383,750 | N/A |
Ông Nguyễn Đức Kiên | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Trúc | TVHĐQT | - | N/a | 40,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hải Yến | TVHĐQT | 1984 | CN Luật/CN Anh văn/ThS Luật H.hải QT | 19,505 | Độc lập | |
Ông Trần Tiến Dũng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Đ.Khiển Tàu biển/CN Kinh tế đối ngoại | 65,475 | 2015 | |
Ông Phạm Quang Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | KS Máy XD/CN QTKD Thương mại | 34,500 | N/A | |
Ông Vũ Doãn Hạnh | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 149,065 | 2021 | |
Bà Trần Thị Thanh Hảo | KTT | 1988 | CN TCKT | 34,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Tú | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán/Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 40,615 | 2013 | |
Ông Bùi Việt Phương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế/Kỹ sư CNTT | 1,600 | N/A | |
Bà Trần Thị Thơm | Thành viên BKS | 1987 | KS K.Tế Vận tải biển | 20,500 | 2011 |