Mở cửa52,700
Cao nhất53,300
Thấp nhất52,400
KLGD1,135,400
Vốn hóa6,871
Dư mua22,400
Dư bán209,300
Cao 52T 54,300
Thấp 52T33,100
KLBQ 52T3,006,765
NN mua178,600
% NN sở hữu10.84
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.60
EPS*5,703
P/E9.26
F P/E22.09
BVPS32,731
P/B1.61
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Cảng Hải An | 30,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Đại lý và Tiếp vận Hải An | 75,000 (VND) | 60 | |
Công ty TNHH Liên doanh Zim Hải An | 46,110 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH Pan Hải An | 273,770 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH Vận tải Container Hải An | 200,000 (VND) | 54.85 | |
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Hải An (HAGS) | 10,000 (VND) | 40.82 | |
CTCP Giao nhận Vận tải Hải An | 8,100 (VND) | 36.19 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Cảng Hải An | 30,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Đại lý và Tiếp vận Hải An | 75,000 (VND) | 60 | |
Công ty TNHH Pan Hải An | 273,770 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH Vận tải Container Hải An | 200,000 (VND) | 50.50 | |
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Hải An (HAGS) | 10,000 (VND) | 68.03 | |
CTCP Giao nhận Vận tải Hải An | 8,100 (VND) | 36.89 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Cảng Hải An | 30,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Đại lý và Tiếp vận Hải An | 25,000 (VND) | 50 | |
Công ty TNHH Pan Hải An | 273,770 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH Vận tải Container Hải An | 200,000 (VND) | 50.50 | |
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Hải An (HAGS) | 10,000 (VND) | 68.03 | |
CTCP Giao nhận Vận tải Hải An | 8,100 (VND) | 36.89 |