Mở cửa1,500
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,500
KLGD
Vốn hóa274
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,500
Thấp 52T1,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu1.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-51
P/E-29.67
F P/E34.25
BVPS9,947
P/B0.15
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Chí Công | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Quách Thành Đồng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN Chính trị/ThS QTKD/MBA Kinh tế/KS Nông học | 213,400 | 2012 | |
Ông Phạm Văn Lượm | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Thanh Điệp | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Nguyễn Duy Quân | KTT | 1987 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Lê Thành | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Dung | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Ấn | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Chí Công | CTHĐQT | - | N/a | N | |
Ông Quách Thành Đồng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN Chính trị/ThS QTKD/MBA Kinh tế/KS Nông học | 213,400 | 2012 | |
Ông Phạm Văn Lượm | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Phan Thanh Điệp | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Vũ Quang Hải | KTT | 1990 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Lê Thành | Trưởng BKS | - | N/a | N | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Dung | Thành viên BKS | - | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Văn Ấn | Thành viên BKS | - | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Việt Hoàn | Trưởng UBKTNB | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đức Công | CTHĐQT | 1981 | Cử nhân | N/A | |
Ông Quách Thành Đồng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN Chính trị/ThS QTKD/MBA Kinh tế/KS Nông học | 213,400 | 2012 | |
Ông Lê Văn Sắc | TVHĐQT | 1949 | N/a | 2014 | ||
Ông Phạm Thanh Vương | GĐ Tài chính | 1979 | Cử nhân | 2016 | ||
Bà Vũ Quang Hải | KTT | 1990 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Hoàn | Trưởng UBKTNB | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đào Thị Phượng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A |