Mở cửa1,500
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,500
KLGD
Vốn hóa274
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,500
Thấp 52T1,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu1.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-51
P/E-29.67
F P/E34.25
BVPS9,947
P/B0.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài khác | 1,132,872 | 0.62 | ||
CĐ trong nước khác | 158,434,927 | 86.73 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 23,115,000 | 12.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/05/2019 | CĐ nước ngoài khác | 1,039,834 | 0.57 | ||
CĐ trong nước khác | 158,527,965 | 86.78 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 23,115,000 | 12.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ nước ngoài khác | 751,796 | 0.41 | ||
CĐ trong nước khác | 158,816,003 | 86.94 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 23,115,000 | 12.65 |