Mở cửa45,000
Cao nhất45,000
Thấp nhất45,000
KLGD
Vốn hóa434
Dư mua1,000
Dư bán
Cao 52T 45,000
Thấp 52T24,100
KLBQ 52T916
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.04
EPS*
P/E-
F P/E9.64
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Hoàng Nam | CTHĐQT | 1978 | CN QTKD | 704,568 | 2000 |
Ông Mai Bảo Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Luật/ThS QTKD | 197,235 | 2002 | |
Bà Lâm Thị Trúc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TC Tín dụng | 309,300 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 3,169 | 1997 | |
Bà Lâm Thị Thu Hiền | KTT | 1982 | ĐH Kinh tế | 109,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bé Ghí | Trưởng UBKTNB | - | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Kim Ngân | Thành viên UBKTNB | - | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Hằng | Thành viên UBKTNB | - | CN Kế toán-Kiểm toán | - | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Minh | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Đào Đức Đại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Dược tá | 95,137 | 1995 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hoàng Nam | CTHĐQT | 1978 | CN QTKD | 372,568 | 2000 |
Ông Mai Bảo Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Luật/ThS QTKD | 197,235 | 2002 | |
Bà Lâm Thị Trúc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TC Tín dụng | 309,300 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 3,169 | 1997 | |
Bà Lâm Thị Thu Hiền | KTT | 1982 | ĐH Kinh tế | 105,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Huy | Trưởng UBKTNB | 1975 | N/a | 6,600 | N/A | |
Bà Huỳnh Tú Mỹ | Thành viên UBKTNB | 1976 | N/a | 18,787 | N/A | |
Bà Lâm Thị Lệ Hà | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 10,780 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Minh | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Đào Đức Đại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Dược tá | 95,137 | 1995 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Hoàng Nam | CTHĐQT | 1978 | CN QTKD | 704,568 | 2000 |
Ông Mai Bảo Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Luật/ThS QTKD | 197,235 | 2002 | |
Bà Lâm Thị Trúc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TC Tín dụng | 309,300 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 12,469 | 1997 | |
Bà Lâm Thị Thu Hiền | KTT | 1982 | ĐH Kinh tế | 105,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Huy | Trưởng UBKTNB | 1975 | N/a | - | N/A | |
Bà Huỳnh Tú Mỹ | Thành viên UBKTNB | 1976 | N/a | 12,187 | N/A | |
Bà Lâm Thị Lệ Hà | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 10,780 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Minh | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Đào Đức Đại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Dược tá | 95,137 | 1995 |