Mở cửa45,000
Cao nhất45,000
Thấp nhất45,000
KLGD
Vốn hóa434
Dư mua1,000
Dư bán
Cao 52T 45,000
Thấp 52T24,100
KLBQ 52T916
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.04
EPS*
P/E-
F P/E9.64
BVPS
P/B-
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Hamaco Petro | 7,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Hamaco Vị Thanh | 4,000 (VND) | 100 | |
CTCP Bê tông Hamaco | 85,000 (VND) | 81 | |
Cty TNHH MTV vật liệu xây dựng xanh HAMACO | 30,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Hamaco Petro | 7,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Hamaco Vị Thanh | 4,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hàng tiêu dùng Hamaco | 10,000 (VND) | 100 | |
CTCP Bê tông Hamaco | 85,000 (VND) | 81 | |
Cty TNHH MTV vật liệu xây dựng xanh HAMACO | 30,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Hamaco Petro | 7,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Hamaco Vị Thanh | 4,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hàng tiêu dùng Hamaco | 15,000 (VND) | 100 | |
CTCP Bê tông Hamaco | 85,000 (VND) | 81 | |
Cty TNHH MTV vật liệu xây dựng xanh HAMACO | 15,000 (VND) | 100 |